Tham khảo chi phí đầu tư & vận hành sân Golf

Dưới đây là dự toán chi tiết chi phí đầu tư và vận hành hàng tháng cho một bãi cỏ sân golf tại Việt Nam.

Các con số mang tính tham khảo, dựa trên thông tin từ các nguồn công khai và thực tiễn ngành tại Việt Nam.

Lưu ý rằng chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô sân (18 lỗ, 27 lỗ, hoặc sân tập), địa điểm, loại cỏ, và công nghệ áp dụng.

Dự toán chi phí đầu tư và vận hành bãi cỏ sân golf.

1. Chi phí đầu tư ban đầu
Việc xây dựng một sân golf 18 lỗ tiêu chuẩn quốc tế đòi hỏi khoản đầu tư lớn, bao gồm các hạng mục liên quan đến bãi cỏ và cơ sở hạ tầng. Dưới đây là các khoản chi phí chính:

– **Khảo sát và thiết kế sân golf**:
– Khảo sát địa hình, phân tích đất, và lập bản vẽ thiết kế: 500 triệu – 1 tỷ VNĐ.
– Phí tư vấn kiến trúc sư quốc tế (nếu thuê): 2-5 tỷ VNĐ.
– **Tổng cộng**: 2,5-6 tỷ VNĐ.

– **Chuẩn bị đất và cơ sở hạ tầng**:
– San lấp mặt bằng, cải tạo đất: 10-20 tỷ VNĐ (tùy diện tích và địa hình).
– Hệ thống thoát nước và tưới tiêu tự động: 15-30 tỷ VNĐ (bao gồm ống dẫn, vòi phun, và hệ thống điều khiển).
– **Tổng cộng**: 25-50 tỷ VNĐ.

– **Cỏ và trồng cỏ**:
– Mua giống cỏ (Bermuda, Bentgrass, Paspalum): 5-10 triệu VNĐ/ha, với sân 18 lỗ cần khoảng 50-100 ha (tùy thiết kế), tương đương 2,5-10 tỷ VNĐ.
– Công trồng cỏ (gieo hạt hoặc trải thảm): 2-5 tỷ VNĐ.
– **Tổng cộng**: 4,5-15 tỷ VNĐ.

– **Trang thiết bị và công cụ bảo trì**:
– Máy cắt cỏ chuyên dụng: 1-2 tỷ VNĐ.
– Máy lăn, máy làm thoáng khí (aerator), và các thiết bị khác: 1-3 tỷ VNĐ.
– **Tổng cộng**: 2-5 tỷ VNĐ.

– **Các hạng mục khác**:
– Hệ thống chiếu sáng (cho sân tập hoặc khu vực chơi đêm): 2-5 tỷ VNĐ.
– Xây dựng các khu vực phụ (tee box, bunker, green): 5-10 tỷ VNĐ.
– **Tổng cộng**: 7-15 tỷ VNĐ.

– **Tổng chi phí đầu tư ban đầu**:
– **Thấp nhất**: ~41 tỷ VNĐ (sân quy mô nhỏ, sử dụng cỏ nhân tạo hoặc công nghệ đơn giản).
– **Trung bình**: 60-100 tỷ VNĐ (sân 18 lỗ tiêu chuẩn).
– **Cao cấp**: 100-200 tỷ VNĐ (sân quốc tế với công nghệ hiện đại).

#### **2. Chi phí vận hành hàng tháng**
Chi phí vận hành phụ thuộc vào việc duy trì chất lượng cỏ, cơ sở hạ tầng, và các dịch vụ đi kèm. Dưới đây là các khoản chi phí chính:

– **Bảo trì cỏ**:
– Tưới nước (hệ thống tự động): 50-100 triệu VNĐ (tùy diện tích và giá nước).
– Bón phân và thuốc bảo vệ thực vật: 50-100 triệu VNĐ (cỏ Bermuda cần lượng phân bón lớn).
– Cắt cỏ và làm thoáng khí: 30-50 triệu VNĐ (bao gồm nhiên liệu và bảo trì máy móc).
– **Tổng cộng**: 130-250 triệu VNĐ.

– **Nhân sự**:
– Greenkeeper và đội ngũ bảo trì (10-20 người): 100-200 triệu VNĐ (mức lương trung bình 10-15 triệu VNĐ/người).
– Nhân viên quản lý và vận hành sân: 50-100 triệu VNĐ.
– **Tổng cộng**: 150-300 triệu VNĐ.

– **Điện và nước**:
– Điện cho hệ thống tưới và chiếu sáng: 50-100 triệu VNĐ.
– Nước cho tưới tiêu: Đã tính trong bảo trì cỏ.
– **Tổng cộng**: 50-100 triệu VNĐ.

– **Bảo trì cơ sở hạ tầng**:
– Sửa chữa hệ thống thoát nước, tưới tiêu: 20-50 triệu VNĐ.
– Bảo dưỡng bunker, hồ nước, và các khu vực phụ: 20-50 triệu VNĐ.
– **Tổng cộng**: 40-100 triệu VNĐ.

– **Chi phí khác**:
– Marketing và quảng bá sân: 20-50 triệu VNĐ.
– Chi phí hành chính và quản lý: 20-50 triệu VNĐ.
– **Tổng cộng**: 40-100 triệu VNĐ.

– **Tổng chi phí vận hành hàng tháng**:
– **Thấp nhất**: ~410 triệu VNĐ.
– **Trung bình**: 500-800 triệu VNĐ.
– **Cao cấp**: 800-1.200 triệu VNĐ (sân quốc tế với dịch vụ cao cấp).

#### **Lưu ý**
– **Doanh thu bù đắp**: Chi phí vận hành có thể được bù đắp bởi phí green fee (1,5-3 triệu VNĐ/lượt cho khách vãng lai, 350.000-800.000 VNĐ/lượt cho hội viên), phí thuê caddie (500.000-1 triệu VNĐ/người), và các dịch vụ đi kèm như nhà hàng (500.000 VNĐ trở lên/bữa).[]
– **Tiết kiệm chi phí**: Sử dụng cỏ nhân tạo cho sân tập nhỏ hoặc chọn cỏ Zoysia (chi phí bảo trì thấp) có thể giảm chi phí đầu tư và vận hành.
– **Thời gian hoàn vốn**: Thường mất 5-10 năm, tùy thuộc vào lượng khách và quản lý chi phí.

### **Cost Estimation for Golf Course Turf Investment and Monthly Operations (English)**

#### **1. Initial Investment Costs**
Building an 18-hole golf course to international standards requires significant investment, including turf and infrastructure costs. Below are the main cost components:

– **Survey and Design**:
– Terrain survey, soil analysis, and design drafting: 500 million – 1 billion VND.
– International architect consultancy (if hired): 2-5 billion VND.
– **Total**: 2.5-6 billion VND.

– **Land and Infrastructure Preparation**:
– Land clearing and grading: 10-20 billion VND (depending on area and terrain).
– Drainage and automated irrigation systems: 15-30 billion VND (including pipes, sprinklers, and control systems).
– **Total**: 25-50 billion VND.

– **Turf and Planting**:
– Grass seed or sod (Bermuda, Bentgrass, Paspalum): 5-10 million VND/ha, with an 18-hole course requiring 50-100 ha, equivalent to 2.5-10 billion VND.
– Labor for seeding or sodding: 2-5 billion VND.
– **Total**: 4.5-15 billion VND.

– **Equipment and Maintenance Tools**:
– Specialized mowers: 1-2 billion VND.
– Rollers, aerators, and other equipment: 1-3 billion VND.
– **Total**: 2-5 billion VND.

– **Other Components**:
– Lighting system (for practice areas or night play): 2-5 billion VND.
– Construction of tee boxes, bunkers, and greens: 5-10 billion VND.
– **Total**: 7-15 billion VND.

– **Total Initial Investment**:
– **Low-end**: ~41 billion VND (small-scale course or artificial turf).
– **Average**: 60-100 billion VND (standard 18-hole course).
– **High-end**: 100-200 billion VND (international-standard course with advanced technology).

#### **2. Monthly Operating Costs**
Operating costs depend on maintaining turf quality, infrastructure, and associated services. Below are the main expenses:

– **Turf Maintenance**:
– Irrigation (automated system): 50-100 million VND (depending on area and water costs).
– Fertilizers and pesticides: 50-100 million VND (Bermuda grass requires significant fertilization).
– Mowing and aeration: 30-50 million VND (including fuel and equipment maintenance).
– **Total**: 130-250 million VND.

– **Labor**:
– Greenkeepers and maintenance staff (10-20 people): 100-200 million VND (average salary 10-15 million VND/person).
– Management and operational staff: 50-100 million VND.
– **Total**: 150-300 million VND.

– **Utilities**:
– Electricity for irrigation and lighting: 50-100 million VND.
– Water for irrigation: Included in turf maintenance costs.
– **Total**: 50-100 million VND.

– **Infrastructure Maintenance**:
– Drainage and irrigation system repairs: 20-50 million VND.
– Bunker, water hazard, and auxiliary area maintenance: 20-50 million VND.
– **Total**: 40-100 million VND.

– **Other Costs**:
– Marketing and promotion: 20-50 million VND.
– Administrative and management costs: 20-50 million VND.
– **Total**: 40-100 million VND.

– **Total Monthly Operating Costs**:
– **Low-end**: ~410 million VND.
– **Average**: 500-800 million VND.
– **High-end**: 800-1,200 million VND (international-standard course with premium services).

#### **Notes**
– **Revenue Offset**: Operating costs can be offset by green fees (1.5-3 million VND/round for non-members, 350,000-800,000 VND/round for members), caddie fees (500,000-1 million VND/person), and additional services like dining (500,000 VND+/meal).
– **Cost-Saving Measures**: Using artificial turf for small practice ranges or Zoysia grass (low maintenance costs) can reduce both investment and operating costs.
– **Payback Period**: Typically 5-10 years, depending on customer volume and cost management.

#### **Nguồn tham khảo**
– Các chi phí được ước tính dựa trên thông tin từ các nguồn công khai, bao gồm các bài viết từ **Vinpearl**, **Alegolf**, **Golftech**, và **Daithanhgroups**.
– Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí (gần thành phố hay vùng xa), loại cỏ, và quy mô sân.
– Để có dự toán chính xác hơn, cần khảo sát thực tế và tư vấn từ các đơn vị chuyên nghiệp.

Bình luận trên Facebook