(4)
Dưới đây là mô tả chi tiết công việc của bộ phận bảo dưỡng cỏ sân golf (greenkeeping) và cách tính định mức, hạn mức năng suất lao động.
Nội dung dựa trên các tiêu chuẩn ngành sân golf quốc tế (USGA, R&A) và thực tiễn tại Việt Nam, với tham khảo từ các nguồn công khai và kinh nghiệm thực tế.
—
### **Mô tả công việc và định mức năng suất lao động bộ phận bảo dưỡng cỏ sân golf (Tiếng Việt)**
#### **1. Mô tả chi tiết công việc của bộ phận bảo dưỡng cỏ sân golf**
Bộ phận bảo dưỡng cỏ sân golf (greenkeeping) chịu trách nhiệm duy trì chất lượng bề mặt cỏ ở các khu vực như green, fairway, tee box, và rough, đảm bảo sân golf đạt tiêu chuẩn chơi và thẩm mỹ. Công việc được chia thành các nhóm chính:
##### **a. Chăm sóc cỏ hàng ngày**
– **Cắt cỏ**:
– **Green**: Cắt cỏ hàng ngày hoặc cách ngày, duy trì chiều cao 2,5-3,5 mm để đảm bảo tốc độ lăn bóng (thường đo bằng stimpmeter đạt 8-12 feet). Sử dụng máy cắt cỏ chuyên dụng (greens mower).
– **Fairway**: Cắt cỏ 2-3 lần/tuần, duy trì chiều cao 10-15 mm, sử dụng máy cắt fairway.
– **Tee box**: Cắt cỏ 3-4 lần/tuần, duy trì chiều cao 8-12 mm.
– **Rough**: Cắt cỏ 1-2 lần/tuần, chiều cao 30-50 mm, tùy thuộc vào thiết kế sân.
– **Tưới nước**: Điều chỉnh hệ thống tưới tự động hoặc tưới thủ công để duy trì độ ẩm tối ưu (thường 20-30% độ ẩm đất). Tưới vào sáng sớm hoặc chiều tối để tránh bay hơi.
– **Bón phân**: Áp dụng phân bón định kỳ (hàng tháng hoặc hàng quý), sử dụng phân NPK hoặc phân chuyên dụng cho cỏ sân golf (ví dụ: 15-5-10). Liều lượng khoảng 20-40 kg/ha tùy loại cỏ.
##### **b. Quản lý sâu bệnh và cỏ dại**
– **Kiểm tra sâu bệnh**: Theo dõi hàng ngày các dấu hiệu của sâu bệnh (nấm, côn trùng như sâu đục thân) hoặc cỏ dại.
– **Phun thuốc bảo vệ thực vật**: Sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ hoặc thuốc chống nấm theo liều lượng được quy định (tuân thủ tiêu chuẩn an toàn môi trường). Thường thực hiện 1-2 lần/tháng, tùy điều kiện thời tiết.
– **Nhổ cỏ dại thủ công**: Đặc biệt ở khu vực green, nơi yêu cầu độ đồng đều cao.
##### **c. Làm thoáng khí và cải tạo đất**
– **Aeration (đục lỗ làm thoáng khí)**: Thực hiện 2-4 lần/năm, sử dụng máy đục lỗ để cải thiện sự phát triển của rễ và thoát nước. Khu vực green thường cần aeration định kỳ hơn (mỗi 2-3 tháng).
– **Topdressing (rải cát)**: Rải một lớp cát mỏng (0,5-1 mm) lên green mỗi 2-4 tuần để làm mịn bề mặt và tăng độ cứng.
– **Rolling (lăn cỏ)**: Sử dụng máy lăn để làm phẳng green, thường 2-3 lần/tuần, đảm bảo tốc độ lăn bóng ổn định.
##### **d. Bảo trì bunker và các khu vực phụ**
– **Cào cát bunker**: Cào cát hàng ngày để đảm bảo bề mặt mịn, không có dấu chân hoặc vật cản. Thay cát định kỳ (6-12 tháng/lần).
– **Cắt tỉa cây cỏ xung quanh**: Cắt tỉa cây bụi, cỏ dại ở khu vực rough hoặc ven sân để duy trì thẩm mỹ.
– **Sửa chữa hư hại**: Vá các điểm hư hại trên green hoặc fairway (divots) bằng cách trồng lại cỏ hoặc sử dụng hỗn hợp cát-cỏ.
##### **e. Quản lý thiết bị và cơ sở hạ tầng**
– **Bảo dưỡng máy móc**: Kiểm tra, vệ sinh và sửa chữa máy cắt cỏ, máy lăn, và hệ thống tưới tiêu hàng tuần.
– **Kiểm tra hệ thống tưới**: Đảm bảo các đầu phun và ống dẫn hoạt động tốt, không bị tắc hoặc rò rỉ.
– **Lập báo cáo**: Ghi chép tình trạng sân, lượng phân bón, thuốc sử dụng và các vấn đề phát sinh để báo cáo cho quản lý.
##### **f. Công việc theo mùa**
– **Mùa khô**: Tăng tần suất tưới nước và kiểm tra độ ẩm đất.
– **Mùa mưa**: Kiểm tra hệ thống thoát nước, xử lý nấm bệnh do độ ẩm cao.
– **Chuẩn bị giải đấu**: Tăng cường cắt cỏ, lăn green và kiểm tra chất lượng sân trước các sự kiện lớn.
#### **2. Tính định mức và hạn mức năng suất lao động**
Định mức năng suất lao động được tính dựa trên khối lượng công việc, thời gian hoàn thành, và số lượng nhân sự cần thiết. Hạn mức năng suất là mức tối đa mà một nhân viên có thể thực hiện trong điều kiện lý tưởng.
##### **a. Định mức năng suất lao động**
– **Cắt cỏ**:
– **Green**: Một nhân viên sử dụng máy cắt greens mower có thể cắt 1 green (khoảng 500-600 m²) trong 30-45 phút. Với 18 green, cần 3-4 nhân viên làm việc trong 4-5 giờ/ngày.
– **Fairway**: Một nhân viên sử dụng máy cắt fairway có thể cắt 2-3 ha/ngày (6-8 giờ). Một sân 18 lỗ (~30-40 ha fairway) cần 5-6 nhân viên làm việc 2-3 ngày/tuần.
– **Tee box**: Một nhân viên cắt 10-15 tee box (khoảng 50 m²/tee) trong 2-3 giờ/ngày.
– **Tưới nước**:
– Hệ thống tưới tự động giảm nhu cầu lao động. Nếu tưới thủ công, một nhân viên có thể tưới 1-2 ha fairway hoặc 2-3 green trong 2-3 giờ.
– **Bón phân và phun thuốc**:
– Một nhân viên có thể bón phân hoặc phun thuốc cho 2-3 ha/ngày (6-8 giờ), cần 3-4 nhân viên cho toàn bộ sân trong 1-2 ngày.
– **Cào cát bunker**:
– Một nhân viên có thể cào 5-7 bunker (khoảng 100-200 m²/bunker) trong 3-4 giờ/ngày. Với 40-60 bunker/sân, cần 3-5 nhân viên/ngày.
– **Aeration và topdressing**:
– Aeration: Một nhân viên sử dụng máy đục lỗ có thể xử lý 1-2 green/ngày (6-8 giờ). Cần 3-4 nhân viên cho toàn bộ sân trong 2-3 ngày.
– Topdressing: Một nhân viên rải cát cho 2-3 green/ngày, cần 3-4 nhân viên cho 18 green trong 2 ngày.
##### **b. Hạn mức năng suất lao động**
Hạn mức là mức tối đa một nhân viên có thể thực hiện trong điều kiện lý tưởng (thiết bị hiện đại, thời tiết thuận lợi, nhân viên lành nghề):
– **Cắt cỏ green**: 2 green/giờ (tăng 30-50% so với định mức).
– **Cắt fairway**: 4 ha/ngày (tăng 30-40%).
– **Cào bunker**: 10 bunker/ngày (tăng 50%).
– **Tưới nước thủ công**: 3 ha/ngày (tăng 50% nếu sử dụng thiết bị hỗ trợ).
– **Bón phân/phun thuốc**: 5 ha/ngày (tăng 50-70% với máy phun hiện đại).
##### **c. Số lượng nhân sự cần thiết**
– Một sân golf 18 lỗ tiêu chuẩn cần khoảng **15-25 nhân viên bảo dưỡng** (greenkeeper), bao gồm:
– 5-7 người cắt cỏ (green, fairway, tee box).
– 3-5 người cào bunker và sửa chữa divots.
– 2-3 người phụ trách tưới nước và kiểm tra hệ thống.
– 2-3 người bón phân, phun thuốc, và xử lý sâu bệnh.
– 1-2 quản lý (head greenkeeper) giám sát và lập kế hoạch.
– Ca làm việc: Thường 8 giờ/ngày, 6 ngày/tuần, bắt đầu từ sáng sớm (5-6h sáng) để tránh ảnh hưởng đến người chơi.
##### **d. Ví dụ định mức cho một sân 18 lỗ**
– **Cắt cỏ green**: 18 green x 45 phút/green = 810 phút (13,5 giờ). Với 4 nhân viên, mỗi người làm 3,4 giờ/ngày.
– **Cắt fairway**: 30 ha ÷ 2,5 ha/người/ngày = 12 người-ngày, tương đương 4 nhân viên làm trong 3 ngày.
– **Cào bunker**: 50 bunker x 30 phút/bunker = 1.500 phút (25 giờ). Với 5 nhân viên, mỗi người làm 5 giờ/ngày.
#### **3. Lưu ý quan trọng**
– **Yếu tố ảnh hưởng đến năng suất**:
– Loại cỏ: Cỏ Bentgrass yêu cầu bảo trì nhiều hơn cỏ Zoysia.
– Thiết bị: Máy móc hiện đại (như Toro, Jacobsen) tăng năng suất 20-30%.
– Thời tiết: Mưa lớn hoặc khô hạn làm giảm hiệu quả công việc.
– **Đào tạo**: Nhân viên cần được đào tạo về kỹ thuật bảo dưỡng cỏ, vận hành máy móc, và an toàn lao động.
– **Chi phí nhân sự**: Lương trung bình cho greenkeeper tại Việt Nam là 10-15 triệu VNĐ/tháng, quản lý cấp cao (head greenkeeper) khoảng 20-30 triệu VNĐ/tháng.
—
### **Description of Golf Course Turf Maintenance Tasks and Labor Productivity Standards (English)**
#### **1. Detailed Description of Golf Course Turf Maintenance Tasks**
The turf maintenance (greenkeeping) team is responsible for maintaining the quality of the turf across greens, fairways, tee boxes, and roughs, ensuring the course meets playability and aesthetic standards. Tasks are divided into key categories:
##### **a. Daily Turf Maintenance**
– **Mowing**:
– **Greens**: Mow daily or every other day, maintaining a height of 2.5-3.5 mm to ensure consistent ball roll speed (typically 8-12 feet on a stimpmeter). Use specialized greens mowers.
– **Fairways**: Mow 2-3 times/week, maintaining a height of 10-15 mm, using fairway mowers.
– **Tee boxes**: Mow 3-4 times/week, maintaining a height of 8-12 mm.
– **Roughs**: Mow 1-2 times/week, maintaining a height of 30-50 mm, depending on course design.
– **Irrigation**: Adjust automated irrigation systems or hand-water to maintain optimal soil moisture (20-30%). Watering is typically done early morning or late afternoon to minimize evaporation.
– **Fertilization**: Apply fertilizers monthly or quarterly, using NPK or golf-specific blends (e.g., 15-5-10). Dosage is approximately 20-40 kg/ha, depending on grass type.
##### **b. Pest and Weed Management**
– **Pest Monitoring**: Daily checks for signs of pests (e.g., fungal diseases, insects like cutworms) or weeds.
– **Pesticide Application**: Apply insecticides, herbicides, or fungicides 1-2 times/month, following environmental safety regulations.
– **Manual Weed Removal**: Hand-pull weeds, especially on greens, to maintain uniformity.
##### **c. Aeration and Soil Improvement**
– **Aeration**: Perform 2-4 times/year using core aerators to improve root growth and drainage. Greens may require aeration every 2-3 months.
– **Topdressing**: Apply a thin layer of sand (0.5-1 mm) to greens every 2-4 weeks to smooth the surface and enhance firmness.
– **Rolling**: Use rollers on greens 2-3 times/week to ensure a smooth, consistent surface.
##### **d. Bunker and Auxiliary Area Maintenance**
– **Bunker Raking**: Rake bunkers daily to ensure a smooth, debris-free surface. Replace sand every 6-12 months.
– **Trimming**: Trim bushes or weeds around roughs or course edges for aesthetics.
– **Repairs**: Patch damaged areas on greens or fairways (divots) using seed or sand-turf mixes.
##### **e. Equipment and Infrastructure Management**
– **Equipment Maintenance**: Weekly cleaning, inspection, and repair of mowers, rollers, and irrigation systems.
– **Irrigation Checks**: Ensure sprinklers and pipes function properly, free of clogs or leaks.
– **Reporting**: Log course conditions, fertilizer/pesticide usage, and issues for management.
##### **f. Seasonal Tasks**
– **Dry Season**: Increase irrigation frequency and monitor soil moisture.
– **Wet Season**: Check drainage systems and treat fungal diseases caused by high humidity.
– **Tournament Preparation**: Intensify mowing, rolling, and course inspections before major events.
#### **2. Labor Productivity Standards and Limits**
Labor productivity standards are based on workload, completion time, and required personnel. Productivity limits represent the maximum output achievable under ideal conditions.
##### **a. Labor Productivity Standards**
– **Mowing**:
– **Greens**: One worker with a greens mower can mow 1 green (500-600 m²) in 30-45 minutes. For 18 greens, 3-4 workers are needed for 4-5 hours/day.
– **Fairways**: One worker with a fairway mower can cover 2-3 ha/day (6-8 hours). A 30-40 ha fairway requires 5-6 workers over 2-3 days/week.
– **Tee boxes**: One worker can mow 10-15 tee boxes (50 m²/tee) in 2-3 hours/day.
– **Irrigation**:
– Automated systems reduce labor needs. For manual watering, one worker can cover 1-2 ha of fairway or 2-3 greens in 2-3 hours.
– **Fertilization and Pesticide Application**:
– One worker can fertilize or spray 2-3 ha/day (6-8 hours), requiring 3-4 workers for the entire course in 1-2 days.
– **Bunker Raking**:
– One worker can rake 5-7 bunkers (100-200 m²/bunker) in 3-4 hours/day. For 40-60 bunkers, 3-5 workers are needed daily.
– **Aeration and Topdressing**:
– Aeration: One worker with a core aerator can cover 1-2 greens/day (6-8 hours). 3-4 workers are needed for 18 greens in 2-3 days.
– Topdressing: One worker can apply sand to 2-3 greens/day, requiring 3-4 workers for 18 greens in 2 days.
##### **b. Productivity Limits**
Limits represent maximum output under ideal conditions (modern equipment, favorable weather, skilled workers):
– **Mowing greens**: 2 greens/hour (30-50% increase).
– **Mowing fairways**: 4 ha/day (30-40% increase).
– **Bunker raking**: 10 bunkers/day (50% increase).
– **Manual irrigation**: 3 ha/day (50% increase with support equipment).
– **Fertilization/pesticide application**: 5 ha/day (50-70% increase with advanced sprayers).
##### **c. Required Personnel**
– A standard 18-hole course requires **15-25 maintenance workers**, including:
– 5-7 for mowing (greens, fairways, tee boxes).
– 3-5 for bunker raking and divot repairs.
– 2-3 for irrigation and system checks.
– 2-3 for fertilization, pesticide application, and pest control.
– 1-2 supervisors (head greenkeepers) for planning and oversight.
– Work schedule: Typically 8 hours/day, 6 days/week, starting early (5-6 AM) to avoid disrupting play.
##### **d. Example Productivity Calculation for an 18-Hole Course**
– **Mowing greens**: 18 greens x 45 minutes/green = 810 minutes (13.5 hours). With 4 workers, each works 3.4 hours/day.
– **Mowing fairways**: 30 ha ÷ 2.5 ha/worker/day = 12 worker-days, equivalent to 4 workers over 3 days.
– **Bunker raking**: 50 bunkers x 30 minutes/bunker = 1,500 minutes (25 hours). With 5 workers, each works 5 hours/day.
#### **3. Key Notes**
– **Factors Affecting Productivity**:
– Grass type: Bentgrass requires more maintenance than Zoysia.
– Equipment: Modern machines (e.g., Toro, Jacobsen) increase productivity by 20-30%.
– Weather: Rain or drought can reduce efficiency.
– **Training**: Workers need training in turf maintenance, equipment operation, and safety protocols.
– **Labor Costs**: Average salary for greenkeepers in Vietnam is 10-15 million VND/month, with head greenkeepers earning 20-30 million VND/month.
—
#### **Nguồn tham khảo**
– Dữ liệu dựa trên tiêu chuẩn USGA, R&A, và thông tin từ các nguồn như **Vinpearl**, **Alegolf**, và **Golftech**.
– Chi phí và năng suất có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô sân, loại cỏ, và công nghệ sử dụng.
– Để có tính toán chính xác hơn, cần khảo sát thực tế và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia bảo dưỡng sân golf.
Bình luận trên Facebook